Từ "thọ chung" trong tiếng Việt có nghĩa là "người già chết". Đây là một cụm từ mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong các văn bản, lời nói liên quan đến tang lễ hoặc khi nói về sự ra đi của những người lớn tuổi.
Phân tích từ "thọ chung":
Thọ: có nghĩa là sống lâu, thường dùng để chỉ tuổi thọ.
Chung: có nghĩa là chết, thường được dùng trong bối cảnh nói về sự kết thúc của cuộc đời.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi ông tôi thọ chung, cả gia đình đều rất buồn."
Câu nâng cao: "Sự ra đi của bà là một mất mát lớn cho gia đình, đó là khoảnh khắc thọ chung mà mọi người đều phải chấp nhận."
Các biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa: "qua đời", "mất", "từ trần".
Từ gần giống: "nhắm mắt", "vĩnh viễn ra đi".
Chú ý: Các từ như "qua đời" hay "mất" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi "thọ chung" thường mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong văn cảnh trang nghiêm.
Cách sử dụng:
Trong văn bản chính thức: "Chúng ta phải tổ chức lễ tang cho những người đã thọ chung."
Trong văn nói bình thường: "Ông ấy đã qua đời cách đây hai năm." (Thay vì dùng "thọ chung", có thể dùng từ này trong bối cảnh không quá trang trọng.)
Kết luận:
Từ "thọ chung" là một từ mang tính trang trọng, dùng để chỉ việc mất đi của người lớn tuổi.